Có 2 kết quả:

封閉性 fēng bì xìng ㄈㄥ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˋ封闭性 fēng bì xìng ㄈㄥ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

encapsulation

Từ điển Trung-Anh

encapsulation